|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
xe cứu thương
 | voiture d'ambulance; ambulance | |  | Còi xe cứu thương | | la sirène d'une ambulance | |  | Hãy gọi xe cứu thương đến! | | appelez une ambulance! | |  | Cô ta được chở đến bệnh viện bằng xe cứu thương | | elle a été transportée en ambulance à l'hôpital |
|
|
|
|